Giải thích từ "confirmation hearing"
Từ "confirmation hearing" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "phiên điều trần xác nhận". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là ở Mỹ. Phiên điều trần xác nhận là một buổi nghe ngóng được tổ chức bởi các ủy ban của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin về các ứng cử viên cho các vị trí quan trọng trong chính phủ liên bang, mà các ứng cử viên này được Tổng thống bổ nhiệm.
Nghĩa chính:
Cách sử dụng:
Confirmation (danh từ): xác nhận, sự xác nhận.
Hearing (danh từ): phiên điều trần, nghe ngóng.
Testimony: lời khai, sự chứng thực.
Confirmation process: quá trình xác nhận.
"Confirmation hearing" là một thuật ngữ quan trọng trong chính trị, đặc biệt tại Mỹ, liên quan đến quá trình xác nhận các ứng cử viên cho các vị trí trong chính phủ. Nó thể hiện sự giám sát và trách nhiệm của Quốc hội trong việc xem xét các quyết định của Tổng thống.