Characters remaining: 500/500
Translation

confirmation hearing

Academic
Friendly

Giải thích từ "confirmation hearing"

Từ "confirmation hearing" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "phiên điều trần xác nhận". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt ở Mỹ. Phiên điều trần xác nhận một buổi nghe ngóng được tổ chức bởi các ủy ban của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin về các ứng cử viên cho các vị trí quan trọng trong chính phủ liên bang, các ứng cử viên này được Tổng thống bổ nhiệm.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • Như đã đề cập, "confirmation hearing" buổi điều trần để xác nhận các ứng cử viên do Tổng thống bổ nhiệm.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ: "The Senate held a confirmation hearing for the new Supreme Court nominee." (Thượng viện đã tổ chức một phiên điều trần xác nhận cho người được đề cử mới vào Tòa án Tối cao.)
Các biến thể từ gần giống
  • Confirmation (danh từ): xác nhận, sự xác nhận.

    • dụ: "I received confirmation of my appointment." (Tôi đã nhận được sự xác nhận về cuộc hẹn của mình.)
  • Hearing (danh từ): phiên điều trần, nghe ngóng.

    • dụ: "The committee will hold a hearing next week." (Ủy ban sẽ tổ chức một phiên điều trần vào tuần tới.)
Từ đồng nghĩa
  • Testimony: lời khai, sự chứng thực.

    • dụ: "Witnesses provided testimony during the hearing." (Các nhân chứng đã cung cấp lời khai trong phiên điều trần.)
  • Confirmation process: quá trình xác nhận.

    • dụ: "The confirmation process can be lengthy." (Quá trình xác nhận có thể kéo dài.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Confirmation hearing can influence public opinion: Các phiên điều trần xác nhận có thể ảnh hưởng đến công chúng.
  • The outcome of the confirmation hearing is uncertain: Kết quả của phiên điều trần xác nhận không chắc chắn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "confirmation hearing", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc ra quyết định như:
    • "Put it to a vote": Đưa ra quyết định bằng cách bỏ phiếu.
    • "Hear out": Lắng nghe ai đó cho đến khi họ hoàn tất.
Tóm tắt

"Confirmation hearing" một thuật ngữ quan trọng trong chính trị, đặc biệt tại Mỹ, liên quan đến quá trình xác nhận các ứng cử viên cho các vị trí trong chính phủ. thể hiện sự giám sát trách nhiệm của Quốc hội trong việc xem xét các quyết định của Tổng thống.

Noun
  1. việc nghe ngóng của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin để biết liệu nên ủng hộ hay chối bỏ các ứng cử viên cho vị trí cao của liên bang do tổng thống bổ nhiệm.

Comments and discussion on the word "confirmation hearing"